Đề tiếng Anh:401402403404405406407408409410
411412413414415416417418419420421422423424
Đáp án môn tiếng Anh
Đề môn tiếng Đức:701702703704705706707708709710
711712713714715716717718719720721722723724
Đáp án môn tiếng Đức
Đề môn tiếng Nga801802803804805806807808809810
811812813814815816817818819820821822823824
Đáp án môn tiếng Nga
Đề môn tiếng Nhật:501502503504505506507508509510
511512513514515516517518519520521522523524
Đáp án môn tiếng Nhật
Đề môn tiếng Pháp:901,902,903,904,905,906,907,908,909,910,
911,912,913,914,915,916,917,918,919,920,
Đáp án môn tiếng Pháp